Có 1 kết quả:
卒業 tốt nghiệp
Từ điển trích dẫn
1. Học xong một khóa hoặc một chương trình huấn luyện. § Cũng gọi là “tất nghiệp” 畢業.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xong một khoá học — Học hết một bậc học.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0